Trang chủ8042 • HKG
add
KOS International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
18,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,13 Tr | 58,48% |
Chi phí hoạt động | 7,08 Tr | -9,90% |
Thu nhập ròng | -40,50 N | 99,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,07 | 99,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,25 N | 100,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,11 Tr | -28,80% |
Tổng tài sản | 83,70 Tr | 4,00% |
Tổng nợ | 25,54 Tr | 32,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,50 N | 99,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 854,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 189,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -384,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 635,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 3,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
133