Trang chủ8045 • TPE
add
Twoway Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
83,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
82,20 NT$ - 85,60 NT$
Phạm vi một năm
60,70 NT$ - 153,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,75 T TWD
Số lượng trung bình
475,58 N
Tỷ số P/E
81,36
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,77 Tr | -43,93% |
Chi phí hoạt động | 95,66 Tr | -12,24% |
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | -95,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | -91,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,92 Tr | -85,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 981,22 Tr | -10,94% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 5,99% |
Tổng nợ | 878,70 Tr | -18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | -95,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,87 Tr | -70,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,49 Tr | 45,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,21 Tr | 23,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,80 Tr | -95,00% |
Dòng tiền tự do | 318,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
217