Trang chủ8045 • TPE
add
Twoway Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
119,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
117,00 NT$ - 127,50 NT$
Phạm vi một năm
60,70 NT$ - 153,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,70 T TWD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
245,94
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,17 Tr | -24,15% |
Chi phí hoạt động | 95,68 Tr | -18,70% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | -105,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | -107,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,88 Tr | -28,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,67 Tr | -6,91% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 6,57% |
Tổng nợ | 900,34 Tr | -34,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | -105,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,00 Tr | 55,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,25 Tr | -110,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,89 Tr | 44,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,63 Tr | -138,55% |
Dòng tiền tự do | -29,69 Tr | -113,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
217