Trang chủ8045 • TYO
add
Yokohama Maruuo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.034,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.017,00 ¥ - 1.035,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.049,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 T JPY
Số lượng trung bình
1,25 N
Tỷ số P/E
14,99
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,05 T | 8,78% |
Chi phí hoạt động | 857,00 Tr | 5,67% |
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | -14,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | -21,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,75 Tr | 2,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 T | 34,56% |
Tổng tài sản | 27,04 T | 13,80% |
Tổng nợ | 10,47 T | 13,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | -14,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1947
Trang web
Nhân viên
179