Trang chủ8046 • TPE
add
Nan Ya Printed Circuit Board Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
113,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
111,00 NT$ - 114,50 NT$
Phạm vi một năm
76,20 NT$ - 198,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
72,69 T TWD
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
128,98
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,46 T | 19,12% |
Chi phí hoạt động | 397,19 Tr | -3,95% |
Thu nhập ròng | 207,47 Tr | 236,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | 213,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 233,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 123,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,93 T | -31,73% |
Tổng tài sản | 62,36 T | -9,49% |
Tổng nợ | 17,10 T | -28,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,47 Tr | 236,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 552,09 Tr | -24,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 T | -185,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,48 Tr | -465,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -830,22 Tr | -252,58% |
Dòng tiền tự do | 843,52 Tr | -77,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
13.451