Trang chủ8046 • TPE
add
Nan Ya Printed Circuit Board Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
126,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
124,50 NT$ - 128,50 NT$
Phạm vi một năm
120,50 NT$ - 257,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
80,77 T TWD
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
93,04
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,19 T | -10,12% |
Chi phí hoạt động | 412,78 Tr | -15,84% |
Thu nhập ròng | 58,89 Tr | -94,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -93,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -94,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | -32,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,06 T | -24,60% |
Tổng tài sản | 63,62 T | -10,96% |
Tổng nợ | 18,55 T | -22,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,89 Tr | -94,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,50 Tr | -87,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -871,12 Tr | 66,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,65 T | 68,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,40 T | 63,55% |
Dòng tiền tự do | -2,83 T | 77,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
13.451