Trang chủ8046 • TYO
add
Marufuji Sheet Piling Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.815,00 ¥
Phạm vi một năm
2.300,00 ¥ - 3.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,26 T JPY
Số lượng trung bình
6,96 N
Tỷ số P/E
7,98
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,70 T | 8,39% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 4,04% |
Thu nhập ròng | 377,00 Tr | -27,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | -33,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 551,50 Tr | -27,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 T | 12,66% |
Tổng tài sản | 43,85 T | 1,95% |
Tổng nợ | 13,51 T | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,00 Tr | -27,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
494