Trang chủ8048 • HKG
add
Yu Tak International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,95 Tr HKD
Số lượng trung bình
532,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 Tr | -49,01% |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | 17,05% |
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | -26,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -140,42 | -148,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,15 Tr | -19,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,14 Tr | -0,41% |
Tổng tài sản | 111,73 Tr | -3,48% |
Tổng nợ | 35,36 Tr | 74,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | -26,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
48