Trang chủ8049 • HKG
add
Jilin Provnc Hnn Chnglng Bio-pharm CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,41 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
767,54 Tr HKD
Số lượng trung bình
60,67 N
Tỷ số P/E
4,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,55 Tr | -22,34% |
Chi phí hoạt động | 93,64 Tr | -25,29% |
Thu nhập ròng | 52,14 Tr | 83,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,53 | 136,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,51 Tr | 46,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,68 Tr | -46,97% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 1,50% |
Tổng nợ | 780,16 Tr | 7,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,14 Tr | 83,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
678