Trang chủ8049 • HKG
add
Jilin Provnc Hnn Chnglng Bio-pharm CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,78 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
935,62 Tr HKD
Số lượng trung bình
120,00 N
Tỷ số P/E
5,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,03 Tr | -1,88% |
Chi phí hoạt động | 156,67 Tr | -11,66% |
Thu nhập ròng | 39,98 Tr | 168,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,38 | 173,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,92 Tr | 2.130,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 583,59 Tr | -11,32% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 9,15% |
Tổng nợ | 901,49 Tr | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,98 Tr | 168,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
745