Trang chủ8050 • TADAWUL
add
Salama Cooperative Insurance Compny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,27 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,34 SAR - 12,65 SAR
Phạm vi một năm
10,84 SAR - 24,08 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
370,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
369,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,02 Tr | -19,91% |
Chi phí hoạt động | 7,09 Tr | 37,55% |
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | -132,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,52 | -140,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 Tr | -120,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,44 Tr | -13,13% |
Tổng tài sản | 768,38 Tr | 11,43% |
Tổng nợ | 454,74 Tr | -1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | -132,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,65 Tr | -12,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,94 Tr | 315,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,98 Tr | -1.523,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,69 Tr | -2,01% |
Dòng tiền tự do | 2,77 Tr | -82,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web