Trang chủ8050 • TADAWUL
add
Salama Cooperative Insurance Compny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
14,26 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,02 SAR - 14,54 SAR
Phạm vi một năm
12,94 SAR - 30,25 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
283,60 Tr SAR
Số lượng trung bình
251,70 N
Tỷ số P/E
11,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,84 Tr | -34,45% |
Chi phí hoạt động | -52,26 Tr | -142,41% |
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | -66,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -49,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | -113,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 257,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,09 Tr | -37,16% |
Tổng tài sản | 745,51 Tr | -7,53% |
Tổng nợ | 491,18 Tr | -18,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | -66,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,75 Tr | -174,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,08 Tr | 134,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -427,00 N | -100,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,09 Tr | -119,58% |
Dòng tiền tự do | 92,28 Tr | 243,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web