Trang chủ8051 • HKG
add
CircuTech International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,20 $ - 3,60 $
Phạm vi một năm
2,51 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,36 Tr HKD
Số lượng trung bình
720,00
Tỷ số P/E
16,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,45 Tr | 393,05% |
Chi phí hoạt động | 3,76 Tr | -12,63% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -50,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -90,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,50 N | 136,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,26 Tr | -41,95% |
Tổng tài sản | 167,94 Tr | 4,12% |
Tổng nợ | 9,29 Tr | 22,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -50,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -750,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,42 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 413,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
22