Trang chủ8051 • HKG
add
CircuTech International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 $
Phạm vi một năm
2,51 $ - 5,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
913,00
Tỷ số P/E
1.508,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,15 Tr | 26,78% |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | -46,71% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -175,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 | -159,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,90 Tr | 2.591,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -257,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,48 Tr | -31,04% |
Tổng tài sản | 172,22 Tr | 5,41% |
Tổng nợ | 9,27 Tr | 39,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -175,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,48 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,98 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
23