Trang chủ8051 • TYO
add
Yamazen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.273,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.249,00 ¥ - 1.282,00 ¥
Phạm vi một năm
1.211,00 ¥ - 1.568,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
119,42 T JPY
Số lượng trung bình
200,17 N
Tỷ số P/E
15,16
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,55 T | 3,74% |
Chi phí hoạt động | 16,58 T | 2,16% |
Thu nhập ròng | 2,15 T | 54,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | 49,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,69 T | 36,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,30 T | -16,61% |
Tổng tài sản | 292,26 T | -0,92% |
Tổng nợ | 164,33 T | 1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 T | 54,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
3.276