Trang chủ8051 • TYO
add
Yamazen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.401,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.395,00 ¥ - 1.408,00 ¥
Phạm vi một năm
1.211,00 ¥ - 1.568,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
133,52 T JPY
Số lượng trung bình
177,93 N
Tỷ số P/E
18,76
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,66 T | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 16,95 T | 3,62% |
Thu nhập ròng | 3,12 T | 71,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 67,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 T | 5,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,23 T | -9,17% |
Tổng tài sản | 295,77 T | 3,22% |
Tổng nợ | 167,38 T | 5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,12 T | 71,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
3.276