Trang chủ8052 • HKG
add
Luk Hing Entertainment Group HoldingsLtd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
126,43 N
Tỷ số P/E
1,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,14 Tr | -12,89% |
Chi phí hoạt động | 16,23 Tr | -15,44% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 59,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,46 | 53,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -524,50 N | -127,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | -55,80% |
Tổng tài sản | 33,20 Tr | -5,83% |
Tổng nợ | 58,72 Tr | -57,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 548,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 59,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,95 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,02 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 2,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
87