Trang chủ8052 • HKG
add
Luk Hing Entertainment Group HoldingsLtd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,069 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,64 Tr HKD
Số lượng trung bình
104,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,51 Tr | 60,09% |
Chi phí hoạt động | 37,78 Tr | 45,94% |
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | -117,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,19 | -111,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,54 Tr | 54,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,89 Tr | 9,80% |
Tổng tài sản | 25,55 Tr | 11,33% |
Tổng nợ | 58,08 Tr | 29,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 548,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 137,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | -117,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,47 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,16 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 348,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
94