Trang chủ8052 • TYO
add
Tsubakimoto Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.878,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.863,00 ¥ - 1.894,00 ¥
Phạm vi một năm
1.655,00 ¥ - 2.463,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,35 T JPY
Số lượng trung bình
19,65 N
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,08 T | 7,69% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 1,70% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | 44,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | 33,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | 35,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,43 T | 18,43% |
Tổng tài sản | 95,03 T | 9,94% |
Tổng nợ | 53,15 T | 7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | 44,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
757