Trang chủ8053 • TYO
add
Sumitomo
Giá đóng cửa hôm trước
4.024,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.045,00 ¥ - 4.105,00 ¥
Phạm vi một năm
2.786,50 ¥ - 4.105,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 NT JPY
Số lượng trung bình
2,62 Tr
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 NT | 0,91% |
Chi phí hoạt động | 260,09 T | 5,56% |
Thu nhập ròng | 170,87 T | 35,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | 34,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,87 T | 0,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,00 T | -15,50% |
Tổng tài sản | 11,56 NT | 0,17% |
Tổng nợ | 6,66 NT | 0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,87 T | 35,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,08 T | 14,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,41 T | 85,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,30 T | -5.381,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,81 T | -20,55% |
Dòng tiền tự do | -107,78 T | 12,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 12, 1919
Trang web
Nhân viên
83.327