Trang chủ8056 • TYO
add
Biprogy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.369,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.343,00 ¥ - 4.427,00 ¥
Phạm vi một năm
3.719,00 ¥ - 4.998,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
445,64 T JPY
Số lượng trung bình
308,94 N
Tỷ số P/E
17,95
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,23 T | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 16,88 T | 11,74% |
Thu nhập ròng | 5,69 T | 6,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | -1,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,60 T | -1,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,68 T | -34,87% |
Tổng tài sản | 289,20 T | 2,37% |
Tổng nợ | 126,10 T | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,69 T | 6,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 T | -66,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 T | 46,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,19 T | -5,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,61 T | -2.359,21% |
Dòng tiền tự do | -1,50 T | -129,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
8.218