Trang chủ8057 • TYO
add
Uchida Yoko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.780,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10.670,00 ¥ - 10.790,00 ¥
Phạm vi một năm
6.300,00 ¥ - 10.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
112,11 T JPY
Số lượng trung bình
46,93 N
Tỷ số P/E
12,20
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,43 T | 19,52% |
Chi phí hoạt động | 9,99 T | 3,24% |
Thu nhập ròng | 5,65 T | 29,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,65 T | 26,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,25 T | -5,33% |
Tổng tài sản | 186,58 T | 12,67% |
Tổng nợ | 116,56 T | 9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,65 T | 29,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.248