Trang chủ8059 • HKG
add
Glory Flame Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,15 Tr HKD
Số lượng trung bình
574,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,21 Tr | -28,66% |
Chi phí hoạt động | 8,28 Tr | -18,93% |
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | -100,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,08 | -181,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 438,00 N | -80,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,79 Tr | -9,37% |
Tổng tài sản | 110,18 Tr | -16,46% |
Tổng nợ | 125,97 Tr | -8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | -100,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -884,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 677,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
90