Trang chủ8059 • TYO
add
DAIICHI JITSUGYO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
2.320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.283,00 ¥ - 2.322,00 ¥
Phạm vi một năm
1.824,00 ¥ - 2.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,46 T JPY
Số lượng trung bình
22,77 N
Tỷ số P/E
9,03
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,37 T | 26,13% |
Chi phí hoạt động | 5,82 T | 11,47% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 144,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 93,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,40 T | 152,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,66 T | 4,78% |
Tổng tài sản | 192,97 T | 19,64% |
Tổng nợ | 118,83 T | 23,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 144,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 8, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.402