Trang chủ8060 • HKG
add
Global Link Communications Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,42 Tr HKD
Số lượng trung bình
13,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,22 Tr | -6,32% |
Chi phí hoạt động | 5,25 Tr | -47,32% |
Thu nhập ròng | -532,00 N | 93,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,55 | 92,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | 77,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,06 Tr | -7,61% |
Tổng tài sản | 161,64 Tr | 7,33% |
Tổng nợ | 81,29 Tr | 19,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -532,00 N | 93,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 195,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -823,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
153