Trang chủ8060 • TADAWUL
add
Walaa Cooperative Insurance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
22,64 SAR
Mức chênh lệch một ngày
22,40 SAR - 23,16 SAR
Phạm vi một năm
16,38 SAR - 35,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T SAR
Số lượng trung bình
396,96 N
Tỷ số P/E
13,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 508,55 Tr | 17,63% |
Chi phí hoạt động | 13,15 Tr | 108,37% |
Thu nhập ròng | 24,44 Tr | -36,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | -46,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,18 Tr | -8,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -21,08% |
Tổng tài sản | 3,79 T | 6,49% |
Tổng nợ | 2,45 T | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,44 Tr | -36,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,68 Tr | -519,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 136,97 Tr | 572,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,00 N | 26,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,15 Tr | -418,87% |
Dòng tiền tự do | 261,65 Tr | 598,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 2007
Trang web