Trang chủ8060 • TADAWUL
add
Walaa Cooperative Insurance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
18,90 SAR - 19,30 SAR
Phạm vi một năm
16,64 SAR - 29,55 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T SAR
Số lượng trung bình
476,50 N
Tỷ số P/E
30,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,23 Tr | -13,44% |
Chi phí hoạt động | 7,79 Tr | -64,75% |
Thu nhập ròng | -20,10 Tr | -144,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,63 | -151,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,16 Tr | -115,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -94,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 25,67% |
Tổng tài sản | 4,77 T | 16,04% |
Tổng nợ | 2,94 T | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,10 Tr | -144,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,22 Tr | 10,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,89 Tr | 43,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 417,28 Tr | 110.201,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 474,62 Tr | 647,16% |
Dòng tiền tự do | -36,52 Tr | -150,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 2007
Trang web