Trang chủ8060 • TADAWUL
add
Walaa Cooperative Insurance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,52 SAR - 12,75 SAR
Phạm vi một năm
12,21 SAR - 25,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T SAR
Số lượng trung bình
692,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,84 Tr | -24,72% |
Chi phí hoạt động | 9,46 Tr | -28,09% |
Thu nhập ròng | -49,35 Tr | -301,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,89 | -367,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,17 Tr | -197,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,10 Tr | -19,37% |
Tổng tài sản | 4,32 T | 14,18% |
Tổng nợ | 2,61 T | 6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,35 Tr | -301,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,54 Tr | 62,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,04 Tr | -85,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -596,00 N | -34,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,09 Tr | -20,28% |
Dòng tiền tự do | 723,41 Tr | 176,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 2007
Trang web