Trang chủ8061 • TYO
add
Seika Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.645,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.630,00 ¥ - 4.725,00 ¥
Phạm vi một năm
3.185,00 ¥ - 5.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,85 T JPY
Số lượng trung bình
48,83 N
Tỷ số P/E
7,29
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,00 T | -0,60% |
Chi phí hoạt động | 5,04 T | 9,29% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | -12,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | -11,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 T | 3,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,93 T | 60,80% |
Tổng tài sản | 129,53 T | 9,27% |
Tổng nợ | 81,87 T | 8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | -12,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1947
Trang web
Nhân viên
1.077