Trang chủ8065 • TYO
add
Sato Sho-Ji Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.507,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.444,00 ¥ - 1.488,00 ¥
Phạm vi một năm
1.225,00 ¥ - 1.770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,04 T JPY
Số lượng trung bình
21,28 N
Tỷ số P/E
4,90
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,09 T | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | 16,90% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | -4,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | -10,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 T | 17,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,78 T | 63,26% |
Tổng tài sản | 182,18 T | 6,03% |
Tổng nợ | 114,66 T | 4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | -4,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 2 1930
Trang web
Nhân viên
1.031