Trang chủ8066 • HKG
add
Phoenitron Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,15 Tr HKD
Số lượng trung bình
188,50 N
Tỷ số P/E
1.050,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,81 Tr | -39,60% |
Chi phí hoạt động | 5,94 Tr | 1,90% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -9.818,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,10 | -15.766,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 Tr | -304,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,55 Tr | 136,99% |
Tổng tài sản | 66,09 Tr | -0,30% |
Tổng nợ | 28,77 Tr | 3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -9.818,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,81 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -334,95 N | — |
Dòng tiền tự do | -312,55 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
141