Trang chủ8066 • HKG
add
Phoenitron Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
489,75 N
Tỷ số P/E
119,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,98 Tr | 30,75% |
Chi phí hoạt động | 5,90 Tr | -7,32% |
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | 176,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | 158,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 Tr | 379,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,82 Tr | 91,33% |
Tổng tài sản | 78,13 Tr | 13,14% |
Tổng nợ | 37,21 Tr | 30,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | 176,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 951,33 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -812,47 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,51 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,63 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
136