Trang chủ8066 • TYO
add
Mitani
Giá đóng cửa hôm trước
1.879,00 ¥
Phạm vi một năm
1.401,00 ¥ - 2.179,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
170,99 T JPY
Số lượng trung bình
5,05 N
Tỷ số P/E
8,59
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,75 T | 1,96% |
Chi phí hoạt động | 6,84 T | -0,58% |
Thu nhập ròng | 4,69 T | 20,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | 17,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,84 T | 28,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,63 T | 17,36% |
Tổng tài sản | 294,30 T | 9,22% |
Tổng nợ | 106,12 T | 8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,69 T | 20,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
2.065