Trang chủ8070 • HKG
add
Keen Ocean International Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
40,50 N
Tỷ số P/E
4,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,07 Tr | 69,78% |
Chi phí hoạt động | 9,92 Tr | 90,57% |
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | 93,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | 13,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,19 Tr | 14,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,67 Tr | -28,17% |
Tổng tài sản | 217,65 Tr | 3,41% |
Tổng nợ | 132,92 Tr | 18,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | 93,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
585