Trang chủ8070 • TYO
add
Tokyo Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
768,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
759,00 ¥ - 775,00 ¥
Phạm vi một năm
587,00 ¥ - 800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,23 T JPY
Số lượng trung bình
71,59 N
Tỷ số P/E
9,32
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,87 T | -11,62% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 188,64% |
Thu nhập ròng | 1,53 T | -48,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,26 | -41,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | 20,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,15 T | 43,01% |
Tổng tài sản | 84,59 T | 4,70% |
Tổng nợ | 63,60 T | 4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 T | -48,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1942
Trang web
Nhân viên
397