Trang chủ8070 • TYO
add
Tokyo Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
691,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
689,00 ¥ - 696,00 ¥
Phạm vi một năm
587,00 ¥ - 757,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,82 T JPY
Số lượng trung bình
68,86 N
Tỷ số P/E
5,00
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,61 T | -13,19% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -34,10% |
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | 101,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,25 Tr | 115,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 154,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,79 T | 98,71% |
Tổng tài sản | 73,46 T | -1,65% |
Tổng nợ | 53,60 T | -6,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | 101,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1942
Trang web
Nhân viên
381