Trang chủ8070 • TYO
add
Tokyo Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
729,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
710,00 ¥ - 725,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 873,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,60 T JPY
Số lượng trung bình
56,31 N
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,77 T | 7,17% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | -60,56% |
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | 103,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | 103,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 890,00 Tr | 129,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,09 T | 87,81% |
Tổng tài sản | 77,75 T | 4,30% |
Tổng nợ | 57,77 T | 4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | 103,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1942
Trang web
Nhân viên
381