Trang chủ8071 • HKG
add
China Netcom Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,47 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,27 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -15,09 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 795,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,38 Tr | -20,41% |
Tổng tài sản | 25,28 Tr | -23,58% |
Tổng nợ | 12,26 Tr | 11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -385,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 588,25 N | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
12