Trang chủ8072 • HKG
add
Roma (meta) Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,19 Tr HKD
Số lượng trung bình
839,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,36 Tr | 1,45% |
Chi phí hoạt động | 8,55 Tr | 38,70% |
Thu nhập ròng | -18,65 Tr | -44,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,45 | -42,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,15 Tr | -14,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,93 Tr | -13,59% |
Tổng tài sản | 468,47 Tr | -0,92% |
Tổng nợ | 164,78 Tr | 24,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,65 Tr | -44,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 Tr | 439,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 702,50 N | -79,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,59 Tr | -15,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,50 N | -88,01% |
Dòng tiền tự do | -9,13 Tr | -28,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
64