Trang chủ8072 • TPE
add
Avtech
Giá đóng cửa hôm trước
44,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,10 NT$ - 49,30 NT$
Phạm vi một năm
23,00 NT$ - 49,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T TWD
Số lượng trung bình
6,29 Tr
Tỷ số P/E
39,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,67 Tr | -20,32% |
Chi phí hoạt động | 35,59 Tr | -22,00% |
Thu nhập ròng | 32,70 Tr | 1.075,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,93 | 1.321,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | -82,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 6,55% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 5,47% |
Tổng nợ | 253,87 Tr | 44,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,70 Tr | 1.075,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,01 Tr | -57,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 255,79 Tr | 281,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,00 N | 99,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 299,13 Tr | 623,87% |
Dòng tiền tự do | 19,63 Tr | -81,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
365