Trang chủ8072 • TYO
add
JAPAN PUBLICATIONS TRADING CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
3.980,00 ¥
Phạm vi một năm
2.252,00 ¥ - 4.115,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T JPY
Số lượng trung bình
63,00
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | -5,34% |
Chi phí hoạt động | 391,00 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -121,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,64 | -123,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,50 Tr | 8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 1,66% |
Tổng tài sản | 5,77 T | 6,72% |
Tổng nợ | 3,16 T | 1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 697,40 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -121,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 2, 1942
Trang web
Nhân viên
78