Trang chủ8073 • HKG
add
China Shuifa Singyes New Matrls Hldg Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,40 N
Tỷ số P/E
11,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,17 Tr | 1,35% |
Chi phí hoạt động | 8,16 Tr | -85,31% |
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | 105,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | 105,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,42 Tr | 113,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,77 Tr | 12,01% |
Tổng tài sản | 257,34 Tr | 3,24% |
Tổng nợ | 84,07 Tr | -3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | 105,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,91 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,55 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
99