Trang chủ8074 • TYO
add
Yuasa Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.375,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.385,00 ¥ - 4.435,00 ¥
Phạm vi một năm
3.710,00 ¥ - 6.110,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
97,68 T JPY
Số lượng trung bình
36,01 N
Tỷ số P/E
9,68
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,14 T | 4,87% |
Chi phí hoạt động | 11,36 T | 4,51% |
Thu nhập ròng | 3,05 T | 25,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | 20,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,86 T | 20,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,57 T | 15,94% |
Tổng tài sản | 286,97 T | 0,42% |
Tổng nợ | 181,47 T | -2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 T | 25,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1666
Trang web
Nhân viên
2.621