Trang chủ8075 • TYO
add
Shinsho Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.040,00 ¥ - 6.160,00 ¥
Phạm vi một năm
5.530,00 ¥ - 8.960,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,58 T JPY
Số lượng trung bình
22,04 N
Tỷ số P/E
5,44
Tỷ lệ cổ tức
5,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,33 T | 8,06% |
Chi phí hoạt động | 6,82 T | 5,74% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | -30,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | -35,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,77 T | -2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,97 T | 11,91% |
Tổng tài sản | 398,35 T | -2,87% |
Tổng nợ | 306,93 T | -6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | -30,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.443