Trang chủ8075 • TYO
add
Shinsho Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.881,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.863,00 ¥ - 1.913,00 ¥
Phạm vi một năm
1.513,00 ¥ - 2.986,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,11 T JPY
Số lượng trung bình
61,68 N
Tỷ số P/E
5,32
Tỷ lệ cổ tức
6,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,34 T | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 6,61 T | 1,79% |
Thu nhập ròng | 2,21 T | -21,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 T | 4,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,04 T | 5,10% |
Tổng tài sản | 409,90 T | 3,33% |
Tổng nợ | 319,03 T | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 T | -21,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.443