Trang chủ8078 • TYO
add
Hanwa
Giá đóng cửa hôm trước
5.550,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.510,00 ¥ - 5.560,00 ¥
Phạm vi một năm
4.005,00 ¥ - 6.170,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
234,10 T JPY
Số lượng trung bình
84,89 N
Tỷ số P/E
4,91
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 634,93 T | 4,89% |
Chi phí hoạt động | 22,58 T | 24,40% |
Thu nhập ròng | 13,69 T | 78,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | 71,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,65 T | 73,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,31 T | -14,65% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | -0,10% |
Tổng nợ | 776,34 T | -4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,69 T | 78,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1947
Trang web
Nhân viên
5.508