Trang chủ8079 • HKG
add
Wisdomcome Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,25 Tr HKD
Số lượng trung bình
76,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,62 Tr | -25,18% |
Chi phí hoạt động | 10,05 Tr | -46,85% |
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | 64,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -160,07 | 52,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,82 Tr | 60,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,91 Tr | -69,28% |
Tổng tài sản | 41,91 Tr | -51,75% |
Tổng nợ | 13,17 Tr | -7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | 64,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,55 Tr | 239,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,82 Tr | -251,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 425,00 N | 118,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -845,50 N | 48,51% |
Dòng tiền tự do | -9,85 Tr | 33,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
37