Trang chủ8081 • HKG
add
Hang Tai Yue Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
226,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,04 Tr | 33,79% |
Chi phí hoạt động | 20,71 Tr | -4,34% |
Thu nhập ròng | -11,84 Tr | -120,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,18 | -115,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,29 Tr | 69,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,32 Tr | -57,74% |
Tổng tài sản | 428,12 Tr | -3,95% |
Tổng nợ | 136,73 Tr | 43,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,84 Tr | -120,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -571,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
110