Trang chủ8081 • TPE
add
Global Mixed Mode Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
212,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
216,00 NT$ - 218,50 NT$
Phạm vi một năm
177,00 NT$ - 326,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,61 T TWD
Số lượng trung bình
601,52 N
Tỷ số P/E
12,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 9,33% |
Chi phí hoạt động | 418,15 Tr | 9,44% |
Thu nhập ròng | 376,27 Tr | 29,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,04 | 18,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,40 | 30,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,03 Tr | -16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 T | 8,84% |
Tổng tài sản | 11,12 T | 5,94% |
Tổng nợ | 2,00 T | -4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 376,27 Tr | 29,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 832,24 Tr | 15,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,20 Tr | -184,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -678,00 N | -100,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 783,11 Tr | -30,11% |
Dòng tiền tự do | 573,82 Tr | -13,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
312