Trang chủ8081 • TPE
add
Global Mixed Mode Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
223,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
220,00 NT$ - 224,00 NT$
Phạm vi một năm
208,00 NT$ - 326,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,60 T TWD
Số lượng trung bình
255,89 N
Tỷ số P/E
13,27
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 1,59% |
Chi phí hoạt động | 411,16 Tr | -8,10% |
Thu nhập ròng | 414,17 Tr | -20,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,18 | -21,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,83 | -20,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 556,32 Tr | 12,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | 19,29% |
Tổng tài sản | 10,45 T | 4,97% |
Tổng nợ | 1,96 T | -10,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 414,17 Tr | -20,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,40 Tr | -107,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,67 Tr | 45,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 T | 2,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 T | -41,62% |
Dòng tiền tự do | -1,40 T | -28,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
312