Trang chủ8081 • TYO
add
Kanaden Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.448,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.443,00 ¥ - 1.460,00 ¥
Phạm vi một năm
1.257,00 ¥ - 1.782,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,76 T JPY
Số lượng trung bình
38,62 N
Tỷ số P/E
10,10
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,59 T | 3,26% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | 5,02% |
Thu nhập ròng | 937,00 Tr | 100,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 94,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 599,25 Tr | -29,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,45 T | 24,83% |
Tổng tài sản | 79,48 T | 7,49% |
Tổng nợ | 32,03 T | 13,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 937,00 Tr | 100,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
880