Trang chủ8081 • TYO
add
Kanaden Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.450,00 ¥ - 1.464,00 ¥
Phạm vi một năm
1.270,00 ¥ - 1.782,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,22 T JPY
Số lượng trung bình
22,12 N
Tỷ số P/E
11,77
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,37 T | 1,48% |
Chi phí hoạt động | 3,30 T | 4,24% |
Thu nhập ròng | 533,00 Tr | -44,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -45,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | -6,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,95 T | -3,07% |
Tổng tài sản | 76,06 T | -0,85% |
Tổng nợ | 27,61 T | -10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 533,00 Tr | -44,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
880