Trang chủ8083 • HKG
add
Youzan Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,094 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T HKD
Số lượng trung bình
70,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 377,98 Tr | 3,31% |
Chi phí hoạt động | 334,00 Tr | 30,50% |
Thu nhập ròng | -79,70 Tr | -812,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,09 | -782,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,09 Tr | -3.095,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 888,82 Tr | -3,91% |
Tổng tài sản | 5,91 T | 9,57% |
Tổng nợ | 4,84 T | 10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,70 Tr | -812,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 785,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,94 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,03 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 44,33 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.489