Trang chủ8083 • HKG
add
Youzan Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Mức chênh lệch một ngày
0,098 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T HKD
Số lượng trung bình
72,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,16 Tr | -7,12% |
Chi phí hoạt động | 244,19 Tr | -12,69% |
Thu nhập ròng | -8,61 Tr | -174,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,51 | -179,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,09 Tr | 3.267,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 839,50 Tr | 0,05% |
Tổng tài sản | 5,76 T | -2,25% |
Tổng nợ | 4,74 T | -2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,61 Tr | -174,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -570,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,54 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,75 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 26,38 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.582