Trang chủ8084 • TYO
add
Ryoden Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.396,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.395,00 ¥ - 2.429,00 ¥
Phạm vi một năm
2.050,00 ¥ - 2.946,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,06 T JPY
Số lượng trung bình
71,84 N
Tỷ số P/E
12,43
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,21 T | -26,63% |
Chi phí hoạt động | 5,30 T | 2,53% |
Thu nhập ròng | 910,00 Tr | -36,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | -44,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,43 T | 52,75% |
Tổng tài sản | 142,65 T | -13,51% |
Tổng nợ | 55,29 T | -31,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 910,00 Tr | -36,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,51 T | 160,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 282,00 Tr | 128,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 T | 19,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,23 T | 1.167,96% |
Dòng tiền tự do | 8,02 T | 216,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1947
Trang web
Nhân viên
1.360