Trang chủ8085 • TYO
add
NARASAKI SANGYO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
2.730,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.730,00 ¥ - 2.780,00 ¥
Phạm vi một năm
2.600,00 ¥ - 3.325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,47 T JPY
Số lượng trung bình
1,65 N
Tỷ số P/E
6,49
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,43 T | -4,94% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | 11,01% |
Thu nhập ròng | 330,00 Tr | -51,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -48,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 706,00 Tr | -38,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,28 T | 0,87% |
Tổng tài sản | 53,24 T | -2,83% |
Tổng nợ | 28,78 T | -12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,00 Tr | -51,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
723