Trang chủ80883 • HKG
add
CNOOC Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
15,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,76 ¥ - 15,76 ¥
Phạm vi một năm
14,62 ¥ - 22,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
767,97 T CNY
Số lượng trung bình
313,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,85 T | -4,14% |
Chi phí hoạt động | 7,87 T | -0,06% |
Thu nhập ròng | 36,56 T | -7,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,22 | -3,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,12 T | 0,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,42 T | 1,64% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | 4,50% |
Tổng nợ | 316,92 T | -8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 785,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,56 T | -7,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,27 T | -4,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,41 T | -4,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 T | -55,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,12 T | -19,42% |
Dòng tiền tự do | 8,08 T | 71,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
22.181