Trang chủ80883 • HKG
add
CNOOC Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
17,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,06 ¥ - 17,50 ¥
Phạm vi một năm
10,88 ¥ - 22,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
861,35 T CNY
Số lượng trung bình
550,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,30 T | 22,20% |
Chi phí hoạt động | 9,71 T | 11,76% |
Thu nhập ròng | 40,01 T | 26,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,70 | 3,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,55 T | 22,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,54 T | 9,07% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 7,64% |
Tổng nợ | 354,50 T | -1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 720,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,01 T | 26,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,58 T | 22,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,92 T | -514,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,17 T | -45,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,45 T | -171,96% |
Dòng tiền tự do | 77,39 T | 8,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
21.786