Trang chủ8089 • TYO
add
Nice Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.585,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.585,00 ¥ - 1.602,00 ¥
Phạm vi một năm
1.512,00 ¥ - 2.048,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,31 T JPY
Số lượng trung bình
11,47 N
Tỷ số P/E
10,45
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,66 T | 1,96% |
Chi phí hoạt động | 6,98 T | 1,81% |
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | -78,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | -78,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 786,50 Tr | 16,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,48 T | -27,03% |
Tổng tài sản | 151,44 T | -3,38% |
Tổng nợ | 94,52 T | -7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | -78,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1950
Trang web
Nhân viên
2.504