Trang chủ8091 • HKG
add
OOH Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,84 Tr HKD
Số lượng trung bình
53,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,67 Tr | 36,29% |
Chi phí hoạt động | 5,85 Tr | -3,74% |
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 37,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,64 | 54,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 391,50 N | 118,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,22 Tr | -7,28% |
Tổng tài sản | 66,16 Tr | -27,00% |
Tổng nợ | 36,09 Tr | -27,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 37,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,32 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,49 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,87 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
30