Trang chủ8091 • TYO
add
Nichimo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.872,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.864,00 ¥ - 1.899,00 ¥
Phạm vi một năm
1.700,00 ¥ - 2.435,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,72 T JPY
Số lượng trung bình
22,35 N
Tỷ số P/E
6,76
Tỷ lệ cổ tức
4,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,31 T | 4,43% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | 5,09% |
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | 1,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -2,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 839,00 Tr | 5,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,22 T | -31,66% |
Tổng tài sản | 90,95 T | -2,13% |
Tổng nợ | 62,08 T | -5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | 1,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
1.043