Trang chủ8091 • TYO
add
Nichimo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.189,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.167,00 ¥ - 2.188,00 ¥
Phạm vi một năm
1.659,00 ¥ - 2.294,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,61 T JPY
Số lượng trung bình
19,42 N
Tỷ số P/E
6,80
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,91 T | 13,33% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | 8,98% |
Thu nhập ròng | 316,00 Tr | 51,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 520,25 Tr | 1.331,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 T | -28,74% |
Tổng tài sản | 83,10 T | 2,47% |
Tổng nợ | 52,87 T | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,00 Tr | 51,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
1.043