Trang chủ8093 • TYO
add
Kyokuto Boeki Kaisha Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.567,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.546,00 ¥ - 1.576,00 ¥
Phạm vi một năm
1.301,00 ¥ - 1.963,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,28 T JPY
Số lượng trung bình
46,67 N
Tỷ số P/E
5,20
Tỷ lệ cổ tức
5,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,82 T | 28,28% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 19,61% |
Thu nhập ròng | 2,43 T | 991,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,61 | 750,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 753,25 Tr | 119,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,87 T | 16,55% |
Tổng tài sản | 61,51 T | 27,98% |
Tổng nợ | 33,19 T | 41,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 T | 991,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 11, 1947
Trang web
Nhân viên
589