Trang chủ8093 • TYO
add
Kyokuto Boeki Kaisha, Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.581,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.581,00 ¥ - 1.595,00 ¥
Phạm vi một năm
1.301,00 ¥ - 2.262,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,13 T JPY
Số lượng trung bình
31,13 N
Tỷ số P/E
13,40
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,79 T | 6,78% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 3,44% |
Thu nhập ròng | 637,00 Tr | 117,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | 103,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 673,00 Tr | 139,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,14 T | -4,56% |
Tổng tài sản | 51,05 T | 4,12% |
Tổng nợ | 24,71 T | 1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 637,00 Tr | 117,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 11, 1947
Trang web
Nhân viên
589