Trang chủ8095 • HKG
add
Beijing Beida Jade Bird Universal SciTch
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
878,39 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
8,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,07 Tr | -26,55% |
Chi phí hoạt động | 65,25 Tr | -77,49% |
Thu nhập ròng | 52,68 Tr | 121,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,08 | 129,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,14 Tr | 82,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,54 Tr | -5,63% |
Tổng tài sản | 5,52 T | 10,65% |
Tổng nợ | 1,55 T | 28,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,68 Tr | 121,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,31 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,26 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -40,54 Tr | — |
Giới thiệu
Beijing Beida Jade Bird Universal Sci-Tech Co., Ltd. known as Jade Bird Universal is a Chinese listed company. It manufactured electronic fire equipment, as well involved in tourism industry and other equity investments. The largest shareholder of Jade Bird Universal is the non-wholly-owned subsidiaries of Peking University.
Jade Bird Universal was a former constituent of Hang Seng China Enterprises Index from 10 August 2000 to 3 October 2001. Wikipedia
Ngày thành lập
29 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
600