Trang chủ8098 • HKG
add
CL Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,27 Tr HKD
Số lượng trung bình
272,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -4,10 Tr | -178,32% |
Chi phí hoạt động | 9,89 Tr | 66,14% |
Thu nhập ròng | -13,72 Tr | -1.625,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 334,34 | 2.303,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,72 Tr | -1,22% |
Tổng tài sản | 232,93 Tr | -6,58% |
Tổng nợ | 53,93 Tr | -20,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,72 Tr | -1.625,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,69 Tr | 121,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 145,40 N | -61,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 Tr | -61,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,13 Tr | 178,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
16