Trang chủ8098 • HKG
add
CL Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,80 Tr HKD
Số lượng trung bình
297,67 N
Tỷ số P/E
3,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,91 Tr | 243,55% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -70,92% |
Thu nhập ròng | 12,39 Tr | 184,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,13 | -41,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,93 Tr | -67,61% |
Tổng tài sản | 251,43 Tr | -11,04% |
Tổng nợ | 45,02 Tr | -54,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,39 Tr | 184,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,58 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
15