Trang chủ8098 • TYO
add
Công ty Inabata
Giá đóng cửa hôm trước
3.225,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.235,00 ¥ - 3.270,00 ¥
Phạm vi một năm
2.701,00 ¥ - 3.710,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
178,92 T JPY
Số lượng trung bình
125,47 N
Tỷ số P/E
8,99
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,73 T | 5,03% |
Chi phí hoạt động | 13,39 T | 9,65% |
Thu nhập ròng | 2,36 T | -28,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -31,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,45 T | 13,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,84 T | 16,62% |
Tổng tài sản | 441,97 T | 3,43% |
Tổng nợ | 225,42 T | 2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 T | -28,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Inabata & Co., Ltd. is a specialized trading company and part of the Sumitomo Chemical group. The company's main lines of business include electronic components, housing equipment, chemicals, and plastics.
Inabata & Co., based in Osaka, is one of the city's major trading companies, along with Itochu Corporation, Sumikin Bussan Corporation, Nagase & Co., Ltd., Hanwa Co., Ltd., Iwatani Corporation, and Sankyo Seiko Co.Ltd. Wikipedia
Ngày thành lập
10 thg 6, 1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.677