Trang chủ8098 • TYO
add
Công ty Inabata
Giá đóng cửa hôm trước
3.085,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.070,00 ¥ - 3.105,00 ¥
Phạm vi một năm
2.701,00 ¥ - 3.710,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
168,79 T JPY
Số lượng trung bình
144,46 N
Tỷ số P/E
8,07
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,50 T | 7,94% |
Chi phí hoạt động | 13,62 T | 11,54% |
Thu nhập ròng | 5,89 T | 42,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | 31,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,47 T | 10,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,48 T | 32,19% |
Tổng tài sản | 465,87 T | 13,64% |
Tổng nợ | 243,53 T | 14,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,89 T | 42,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Inabata & Co., Ltd. is a specialized trading company and part of the Sumitomo Chemical group. The company's main lines of business include electronic components, housing equipment, chemicals, and plastics.
Inabata & Co., based in Osaka, is one of the city's major trading companies, along with Itochu Corporation, Sumikin Bussan Corporation, Nagase & Co., Ltd., Hanwa Co., Ltd., Iwatani Corporation, and Sankyo Seiko Co.Ltd. Wikipedia
Ngày thành lập
10 thg 6, 1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.631