Trang chủ8100 • HKG
add
Famous Tech International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,47 Tr | 73,90% |
Chi phí hoạt động | 16,32 Tr | 7,91% |
Thu nhập ròng | 95,50 N | 101,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | 101,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -166,75 N | 92,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,70 Tr | -22,61% |
Tổng tài sản | 275,86 Tr | -7,65% |
Tổng nợ | 55,17 Tr | -4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,50 N | 101,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,84 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,22 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -123,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
20