Trang chủ8100 • TADAWUL
add
Saudi Arabian Cooperative Insrnc Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,04 SAR
Mức chênh lệch một ngày
16,00 SAR - 16,18 SAR
Phạm vi một năm
11,80 SAR - 22,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
484,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
226,03 N
Tỷ số P/E
8,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,38 Tr | -27,43% |
Chi phí hoạt động | 3,73 Tr | -56,90% |
Thu nhập ròng | 21,84 Tr | -24,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,62 | 3,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,02 Tr | -21,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,26 Tr | 216,28% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 60,71% |
Tổng nợ | 1,62 T | 71,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,84 Tr | -24,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,13 Tr | 201,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,59 Tr | -41,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,46 Tr | 81,83% |
Dòng tiền tự do | 292,55 Tr | 534,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
207