Trang chủ8100 • TADAWUL
add
Saudi Arabian Cooperative Insrnc Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,78 SAR - 16,06 SAR
Phạm vi một năm
12,98 SAR - 22,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
473,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
170,22 N
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,99 Tr | -5,88% |
Chi phí hoạt động | 912,00 N | 115,47% |
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | 5,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | 11,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,47 Tr | -13,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,14 Tr | -43,28% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -7,70% |
Tổng nợ | 1,58 T | -12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | 5,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,27 Tr | 87,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,62 Tr | 57,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,35 Tr | 93,95% |
Dòng tiền tự do | 123,88 Tr | 124,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
207